Model | Băng thông | Tốc độ lấy mẫu | Chiều dài bản ghi | Số kênh tương tự | Số kênh kĩ thuật số | Đầu ra máy phát chức năng |
MSO64B | 1 GHz – 10 GHz | Lên đến 50GS/s | 62.5 M – 1 G điểm | 4 | lên đến 32 (tùy chọn) | 1 (tùy chọn) |
MSO66B | 1 GHz – 10 GHz | Lên đến 50GS/s | 62.5 M – 1 G điểm | 6 | lên đến 48 (tùy chọn) | 1 (tùy chọn) |
MSO68B | 1 GHz – 10 GHz | Lên đến 50GS/s | 62.5 M – 1 G điểm | 8 | lên đến 64 (tùy chọn) | 1 (tùy chọn) |
Máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp MSO 6 Series B
Khắc phục sự cố tốc độ cao với băng thông từ 1 GHz và lên đến 10 GHz. Nhận các phép đo chính xác với nhiễu thấp và tốc độ lấy mẫu lên đến 50 GS/giây.
- Số kênh: 8
- Băng thông: 1GHz – 10GHz
- Tốc độ lấy mẫu: 50GS/s
- Chiều dài bản ghi: 1G points
- Hãng sản xuất: Tektronix
38.200$ – 62.700$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
Số kênh đầu vào
– 4,6 hoặc 8 kênh đầu vào – Mỗi kênh đầu vào cung cấp: + Một tín hiệu tương tự được hiển thị dưới dạng sóng, hiển thị dưới dạng phổ hoặc đồng thời cả hai + 8 đầu vào số với đầu đo logic TLP058 Băng thông (tất cả các kênh tương tự) 1 GHz, 2.5 GHz, 4 GHz, 6 GHz, 8 GHz, 10 GHz Tốc độ lấy mẫu (trên tất cả kênh tương tự/số) – Theo thời gian thực: 50 GS/s (2 kênh), 25 GS/s (4 kênh), 12.5 GS/s(> 4 kênh) Chiều dài bản ghi (tất cả kênh tương tự/số) – 62.5M điểm tiêu chuẩn – 125, 250, 500M điểm hoặc 1G điểm (tùy chọn) Tốc độ chụp dạng sóng >500,000 sóng/s Độ phân giải theo chiều dọc – ADC 12 bit – lên đến 16bit ở chế độ High Res Các loại trigger tiêu chuẩn – Edge, Pulse Width, Runt, Timeout, Window, Logic, Setup & Hold, Rise/Fall Time, Parallel Bus, Sequence, Visual Trigger, Video (tùy chọn), RF vs. Time (tùy chọn) – Auxiliary Trigger ≤5 VRMS, 50Ω, 400 MHz (Duy nhất đối với trigger Edge) Tùy chọn các giao thức, giải mã và phân tích I2C, SPI, eSPI, I3C, RS-232/422/485/UART, SPMI, SMBus, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, SENT, PSI5, CXPI, Automotive Ethernet, MIPI C-PHY, MIPI D-PHY, USB 2.0, eUSB2, Ethernet, EtherCAT, Audio, MIL-STD-1553, ARINC 429, Spacewire, 8B/10B, NRZ Máy phát chức năng tùy ý – Phát dạng sóng 50MHz – Các loại dạng sóng: Tùy ý, sine, vuông, xung, răng cưa, tam giác, DC Level, Gaussian, Lorentz, Exponential Rise/Fall, Sin(x)/x, Random Noise, Haversine, Cardiac Vôn kế kỹ thuật số Đo điện áp AC RMS, DC, DC+AC RMS với độ phân giải 4 digit Đếm tần số 8 digit Hiển thị – Màn hình màu hiển thị TFT 15.6 inch(396mm) – Độ phân giải lớn (1920×1080) – Màn hình có khả năng cảm ứng
|