MODEL | Số kênh tương tự | Số kênh số | Tốc độ lấy mẫu | Chiều dài bản ghi | Độ phân dải dọc | Tần số tối đa | Điện áp đầu ra tối đa | OUTPUT VOLTAGE WINDOW |
AWG5062 | 2 | 8 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 5Vpp trên 50 Ohm | 10Vpp |
AWG5062D | 2 | 8 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
AWG5064 | 4 | 16 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 5Vpp trên 50 Ohm | 10Vpp |
AWG5064D | 4 | 16 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
AWG5068 | 8 | 32 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 5Vpp trên 50 Ohm | 10Vpp |
AWG5068D | 8 | 32 (opt.) | 1 Sa/s tới 6.16 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | lên đến 6 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
AWG5032D | 2 | 8 (opt.) | 1 Sa/s tới 3 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | 1 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
AWG5034D | 4 | 16 (opt.) | 1 Sa/s tới 3 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | 1 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
AWG5038D | 8 | 32 (opt.) | 1 Sa/s tới 3 GSa/s | 2 hoặc 4 Gpts | 16 bits | 1 GHz | 1.5Vpp trên 50 Ohm | 5.5Vpp |
Máy phát dạng sóng bất kì ARB RIDER AWG-5000
Thông tin liên hệ
Thiết bị có cấu hình hệ thống phức tạp. Chúng tôi sẽ liên hệ báo giá cụ thể
Tổng quan dòng sản phẩm
Thông số kỹ thuật
– Số kênh tương tự: 2,4 hoặc 8 kênh
– Tốc độ lấy mẫu 6.16GS/s (12.32 GS/s trong chế độ RF)
– Độ phân dải dọc 16 bit
– Tần số đầu ra lên đến 6GHz
– Thời gian tăng/giảm <110ps
– Độ rộng xung tối thiểu 230ps
– Đầu ra vi sai lên đến 3Vpp ở 100Ω với chế độ điện áp chung là ±2V ở 50Ω
– Bộ nhớ dạng sóng lên đến 4Gpts mỗi kênh
– lên đến 32 kênh số đồng bộ với thế hệ tương tự
– Đồng bộ hóa nhiều thiết bị: lên đến 32 kênh tương tự và 128 kênh kĩ thuật số
– Giao diện điều khiển từ xa qua LAN, USB-TMC và GPIB
Tài liệu