Model | Số kênh | Thời gian tăng/giảm (20%-80%) | Biên độ | Bù điện áp dây | Độ rộng xung tối thiểu |
AWG-4102 | 2 | @1Vpp<700ps | @5Vpp<900ps | 6Vpp ở 50 Ohm (tiêu chuẩn) | 12Vpp ở 50 Ohm (Tùy chọn) | 6Vpp (std) | 12Vpp (HV Opt.) | 2.5ns |
AWG-4104 | 4 | @1Vpp<700ps | @5Vpp<900ps | 6Vpp ở 50 Ohm (tiêu chuẩn) | 12Vpp ở 50 Ohm (HV Opt.) | 6Vpp (std) | 12Vpp (HV Opt.) | 2.5ns |
AWG-4108 | 8 | @1Vpp<700ps | @5Vpp<900ps | 6Vpp into 50 Ohm (std) | 12Vpp into 50 Ohm (HV Opt.) | 6Vpp (std) | 12Vpp (HV Opt.) | 2.5ns |
Máy phát xung ARB RIDER AWG-4000
Tổng quan dòng sản phẩm
Thông số kỹ thuật
AWG-4000
– Số kênh tương tự: 2 , 4 hoặc 8 – Tốc độ lấy mẫu 1.2GS/s với độ phân dải dọc 16bit – Băng thông 300MHz – Điện áp đầu ra lên đến 24Vpp và điện áp bù dây HW ±12V. Tổng điện áp bù đầu ra lên đến ±24V (48Vpp) khi ở chế độ trở kháng cao – Bộ nhớ dạng sóng lên đến 1Gpts mỗi kênh – lên đến 32 kênh số đồng bộ với thế hệ tương tự – Giao diện người dùng AWG/AFG/SPG được thiết kế cảm ứng – Giao diện điều khiển từ xa thông qua LAN, USB-TMC và GPIB |
Tài liệu