Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT7915P-350-90 | 350 V | 90A | 15kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7912P-350-90 | 350 V | 90A | 12kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7909P-350-90 | 350 V | 90A | 9kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7906P-350-90 | 350 V | 90A | 6kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7905P-350-30U | 350 V | 30A | 5kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT79165P-350-990 | 350 V | 990A | 165kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT79150P-350-900 | 350 V | 900A | 150kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT79135P-350-810 | 350 V | 810A | 135kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT79120P-350-720 | 350 V | 720A | 120kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT79105P-350-630 | 350 V | 630A | 105kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7990P-350-540 | 350 V | 540A | 90kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7975P-350-450 | 350 V | 450A | 75kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7960P-350-360 | 350 V | 360A | 60kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7945P-350-270 | 350 V | 270A | 45kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 15U |
IT7930P-350-180 | 350 V | 180A | 30kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 6U |
Mô phỏng lưới điện tái tạo hiệu suất cao IT7900P
2.000$ – 5.000$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Sử dụng công nghệ tiên tiến SiC
– Mật độ công suất cao, lên đến 15kVA cho 3U
– Điện áp có thể lên tới 350V L-N
– Chế độ Master-slave, khi mắc song song có thể lên đến 960kVA
– Hiệu suất tái tạo năng lượng cao
– Lựa chọn chế độ làm việc: 1 phase, 3 phase, đảo pha và nhiều kênh, mở rộng dải điện áp lên đến 200% so với điện áp định mức ở chế độ đảo
– Hỗ trợ 3 chế độ dạng sóng: LIST/SWEEP/Surge&Sag
– Cơ sở dữ liệu dạng sóng phong phú được tích hợp sẵn
– Chức năng mô phỏng và phân tích hài lên đến bậc 50, tích hợp tiêu chuẩn IEC61000-3-2/3-12
– Đầu ra có thể mô phỏng được bất kì dạng sóng nào, hỗ trợ thêm các dạng sóng khác dưới định dạng file CSV
– Thiết lập góc phase 0-360°
– Thiết kế màn hình cảm hứng, giao diện người dùng trực quan
– Tích hợp các cổng kết nối USB/CAN/LAN /Digital IO interface,optional GPIB/analog & RS232
– Đầy đủ các chức năng bảo vệ
– Hỗ trợ các giao thức truyền thông: CAN, Modbus, LXI, SCPI và một số giao thức khác