Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT7805-350-30U | 350 V | 30A | 5kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7803J-350-30U | 350 V | 30A | 3kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7803-350-30U | 350 V | 30A | 3kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT78165-350-990 | 350 V | 990A | 165kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT78150-350-900 | 350 V | 900A | 150kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT78135-350-810 | 350 V | 810A | 135kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT78120-350-720 | 350 V | 720A | 120kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT78105-350-630 | 350 V | 630A | 105kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7890-350-540 | 350 V | 540A | 90kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7875-350-450 | 350 V | 450A | 75kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7860-350-360 | 350 V | 360A | 60kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT7845-350-270 | 350 V | 270A | 45kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 16U |
IT7830-350-180 | 350 V | 180A | 30kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 6U |
IT7815-350-90 | 350 V | 90A | 15kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7812-350-90 | 350 V | 90A | 12kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7809-350-90 | 350 V | 90A | 09kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT7806-350-90 | 350 V | 90A | 06kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
Nguồn lập trình AC/DC IT7800
10.000$ – 231.890$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Sử dụng công nghệ tiên tiến SiC
– Mật độ công suất cao, lên đến 15kVA trong thiết kế 3U
– Chế độ master-slave có thể cho công suất lên đến 960kVA khi kết nối nhiều thiết bị song song với nhau
– Dải điện áp lên đến 350V L-N
– Tần số đầu ra: 16-2400Hz, Có thể lập trình để thay đổi cài đặt tham số điện áp và tần số
– Tích hợp đồng hồ đo nguồn điện AC 1phase/3phase
– Chức năng đa kênh, một thiết bị có thể kết nối/kiểm tra tối đa 3 DUT
– 4 chế độ hoạt động: AC/DC/AC+DC/DC+AC
– Chọn chế độ đầu ra một pha, ba pha, đảo pha, để mô phỏng sự mất cân bằng 3 pha, mất cân bằng sóng hài 3 pha, kiểm tra pha tách 3 pha, kiểm tra thứ tự pha đảo ngược cho mô hình 3 pha, v.v.
– Đo và phân tích sóng hài lên đến bậc 50
– Tổng hợp dạng sóng hài, liên hài
– Lập trình điều chỉnh trở kháng đầu ra
– Giao diện màn hình cảm ứng trực quan
– Mô phỏng dạng sóng đầu ra bất kì, hỗ trợ thêm file định dạng.csv
– Hệ số đỉnh dòng điện cao, phù hợp để kiểm tra dòng khởi động
– Tích hợp sẵn nhiều dạng sóng
– Có thể thiết lập được góc pha đầu ra ở trạng thái chạy/dừng từ 0-360 °
– Chức năng Surge/Sag
– Các cổng kết nối: USB/CAN/LAN/Digital IO (tùy chọn GPIB/Analog và RS232)
– Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông: CAN, Modbus, LXI, SCPI và một số giao thức khác