Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT-M3903C-150-50PV | 150V | ±50A | ±3kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3901C-150-25PV | 150V | ±25A | ±1.5kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3901C-10-170 | 10V | -120~170A | -1200~1700W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3906C-85-120SAS | 85V | ±120A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-85-80SAS | 85V | ±80A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-85-40SAS | 85V | ±40A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-80-240 | 80V | ±240A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906C-80-120 | 80V | ±120A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-80-80 | 80V | ±80A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-80-40 | 80V | ±40A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-32-480 | 32V | ±480A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906C-32-240 | 32V | ±240A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-32-160 | 32V | ±160A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-32-80 | 32V | ±80A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3910C-10-1020 | 10V | -720~1020A | -7200~10200W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3905C-10-510 | 10V | -360~510A | -3600~5100W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3903C-10-340 | 10V | -240~340A | -2400~3400W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3906C-1500-12 | 1500V | ±12A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-800-48 | 800V | ±48A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906C-800-24 | 800V | ±24A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-800-16 | 800V | ±16A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-800-8 | 800V | ±8A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-500-72 | 500V | ±72A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906C-500-36 | 500V | ±36A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-500-24 | 500V | ±24A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-500-12 | 500V | ±12A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-300-120 | 300V | ±120A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906C-300-60 | 300V | ±60A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904C-300-40 | 300V | ±40A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902C-300-20 | 300V | ±20A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912C-1500-24 | 1500V | ±24A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, optional GPIB/analog & RS232 | 2U |
Nguồn lập trình DC 2 chiều IT-M3900C
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc
– 2 chức năng trong 1 thiết bị: vừa có thể làm bộ cấp nguồn DC, vừa có thể hoạt động như một tải tiêu thụ năng lượng
– Hiệu suất tái tạo năng lượng cao, thân thiện môi trường
– Dải điện áp: 10-1500V
– Dải dòng điện: -720-1020A
– Dải công suất: ±12kW
2.945$ – 10.415$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Thiết kế nhỏ gọn, công suất lên đến 6kW trong kích thước 1U, và lên đến 12kW trong kích thước 2U
– Dải điện áp: 10-1500V
– Dải dòng điện: -720-1020A
– Dải công suất: ±12kW
– Với dải đầu ra rộng, một thiết bị có thể sử dụng giống như một nguồn cấp đa năng
– Với chế độ master/slave kết nối song song, có thể mở rộng công suất để duy trì hiệu suất hoạt động
– Năng lượng 2 chiều giữa DUT và lưới điện, chuyển đổi liên tục giữa các góc phần tư
– Tái tạo năng lượng hiệu quả và thân thiện với môi trường, giảm chi phí và làm mát hiệu quả
– Chu kì hoạt động CC/CV
– Có thể điều chỉnh trở kháng đầu ra
– Chức năng kiểm tra sạc/xả pin
– Mô phỏng Pin, xác định được đặc tính loại pin
– Tích hợp các tiêu chuẩn về đường đặc tính của điện áp theo LV123, LV148, DIN40839
– Các tiêu chuẩn kiểm tra tự động ISO-16750-2, SAEJ1113, LV124 và ISO21848
– Hỗ trợ chức năng mô phỏng đường đặc tính I-V
– Hỗ trợ chế độ CC/CV/CV/CW/CR trong chế độ sink
– Hỗ trợ chế độ CC/CV/CW trong chế độ source, có thể mô phỏng nội trở đầu ra DC
– Nhiều chức năng bảo vệ: OVP, ±OCP, ±OPP, OTP, bảo vệ chống ngược cực, bảo vệ
– Chức năng phát hiện lưới điện đáng tin cậy để có thể kết nối vào lưới điện
– Các công kết nối: USB/CAN/LAN/các cổng IO số, tùy chọn GPIB/analog và RS232