Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT-M3123 | 150V | 12A | 850W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3122 | 80V | 22A | 850W | 1mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3121 | 30V | 70A | 850W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3120 | 20V | 100A | 850W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3115 | 600V | 3A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3114 | 300V | 6A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3113 | 150V | 12A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3112 | 80V | 22A | 400W | 1mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3111 | 30V | 70A | 400W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3110 | 20V | 100A | 400W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3125 | 600V | 3A | 850W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
IT-M3124 | 300V | 6A | 850W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/ USB/RS485/external analog |
½ 1U 505*234*58(mm) |
Nguồn lập trình DC dải rộng IT-M3100
900$ – 1.600$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Thiết kế siêu nhỏ gọn, với kích thước 1/2U rack
– Điều chỉnh thời gian tăng/giảm của dòng điện đầu ra, đáp ứng các ứng dụng thử nghiệm khác nhau – Kiểm tra tốc độ cao, lên đến 10 lần/s – Chế độ hoạt động LIST lên đến 100 bước, hỗ trợ các dạng sóng đầu ra khác nhau – Hỗ trợ thiết lập chu kì và tốc độ vòng lặp – Chế độ hoạt động mắc song song và có thể điều khiển dễ dàng bới 1 thiết bị – Điều khiển độc lập đa kênh, 1 card truyền thông có thể điều khiển lên đến 16 kênh và tối đa là 256 kênh – Hỗ trợ đầu ra với các thời gian khác nhau của mỗi kênh, có thể đồng bộ hoặc làm trễ đầu ra, hỗ trợ đầu ra tỉ lệ với các điện áp khác nhau – Hỗ trợ CANOPEN, LXI, SCPI và các giao thức truyền thông khác – Các cổng giao tiếp truyền thông: RS232, CAN, LAN, GPIB, USB_TMC, USB_VCP, RS485, các cổng analog bên ngoài và các cổng IO (có thể tùy chọn các cổng truyền thông) – Hỗ trợ chức năng TRACE, có thể vẽ được dạng sóng điện áp và dòng điện theo thời gian thực (hỗ trợ lập trình) – Chức năng kiểm tra xả pin – Phần mềm giám sát cung cấp giải pháp kiểm tra pin tự động an toàn và đáng tin cậy hơn – Nhiều chức năng bảo vệ có sẵn: OVP, ±OCP, ±OPP, OTP, đảm bảo kiểm tra an toàn – Cung cấp chức năng tự khóa, khi thiết bị đã bị khóa, sẽ không cho phép đầu ra hoạt động |