Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối |
IT6432S | -30V-0V,0-30V | ±21m A | 0.63 W | 1mV/1nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6432 | -30V~0V,0~30V | ±5A | 150W | 1mV/100nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6431 | -15V~0V,0~15V | ±10A | 150W | 1mV/1uA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6412S | CH1:-15V~0V,0~15V CH2:0~15V | CH1:±0.1A; CH2:±0.1A |
CH1:1.5W; CH2:1.5W; | 1mV/1nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6412 | CH1:±15V/±9V CH2:0~15V/0~9V | CH1:±3A/±5A
CH2:±3A/±5A |
CH1:45W; CH2:45W | 1mV/100nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6411S | -15V~0V,0~15V | ±0.1A | 1.5W | 1mV/1nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6411 | ±15V/±9V | ±3A/±5A | 45 W | 1mV/100nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6402 | CH1:-6V~0V,0~6V CH2:0~6V | CH1:±2A;
CH2:±2A |
CH1:12W; CH2:12W; | 1mV/100nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
IT6433 | -60V~0V,0~60V | ±2.5A | 150W | 1mV/100nA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/LAN |
Nguồn lập trình DC/Mô phỏng Pin IT6400
1.000$ – 1.500$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
Tổng quan dòng sản phẩm
Thông số kỹ thuật
– Công suất đầu ra tối đa của mỗi kênh lên đến 150W, điện áp đầu ra tối đa ±60 V, dòng điện đầu ra tối đa ±10A
– Màn hình màu LCD hiệu suất cao, giao diện chính hiển thị đầu ra kênh đôi
– Dải đầu ra lưỡng cực
– Mô phỏng pin 1 cách chính xác
– Hiển thị dạng sóng (DSO)
– Thời gian phản hồi cực nhanh < 20 μs
– Thời gian tăng điện áp cực nhanh lên đến 150 μs
– Độ phân giải dòng điện lên đến 1nA
– Độ gợn dòng cực nhỏ lên đến 2 μArms
– Tích hợp DVM độ chính xác cao
– Trở kháng đầu ra có sẵn
– Ứng dụng cho thử nghiệm Pin di động
– Tốc độ lấy mẫu nhanh
– Cổng giao tiếp tiêu chuẩn LAN/USB
Tài liệu