Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT-M3902B-80-40 | 80V | ±40A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-32-480 | 32V | ±480A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-32-240 | 32V | ±240A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904B-32-160 | 32V | ±160A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902B-32-80 | 32V | ±80A | ±2kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3910B-10-1020 | 10V | -720~1020A | -7200~10200W | 0.001V/0.1A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3905B-10-510 | 10V | -360~510A | -3600~5100W | 0.001V/0.1A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3903B-10-340 | 10V | -240~340A | -2400~3400W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3901B-10-170 | 10V | -120~170A | -1200~1700W | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904B-800-16 | 800V | ±16A | ±4kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902B-800-8 | 800V | ±8A | ±2kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-500-72 | 500V | ±72A | ±12kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-500-36 | 500V | ±36A | ±6kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904B-500-24 | 500V | ±24A | ±4kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902B-500-12 | 500V | ±12A | ±2kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-300-120 | 300V | ±120A | ±12kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-300-60 | 300V | ±60A | ±6kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904B-300-40 | 300V | ±40A | ±4kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3902B-300-20 | 300V | ±20A | ±2kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-80-240 | 80V | ±240A | ±12kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-80-120 | 80V | ±120A | ±6kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3904B-80-80 | 80V | ±80A | ±4kW | 0.001V/0.01A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-1500-24 | 1500V | ±24A | ±12kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-1500-12 | 1500V | ±12A | ±6kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
IT-M3912B-800-48 | 800V | ±48A | ±12kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 2U |
IT-M3906B-800-24 | 800V | ±24A | ±6kW | 0.01V/0.001A | ≤0.03% + 0.03%FS / ≤0.1% + 0.1%FS | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 1U |
Nguồn tái tạo năng lượng IT-M3900B
IT-M3900B thiết bị 2 trong 1, có thể sử dụng như một nguồn DC 2 chiều, đồng thời hoạt động như một tải tái tạo độc lập. Chuyển đổi giữa chế độ nguồn và tải đơn giản thông qua một nút bấm. Một tính năng hoàn hảo cho người dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau như: Pin, bộ lưu trữ năng lượng PV, xe điện, năng lượng xanh….
1.000$ – 1.600$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Thiết bị 2 trong 1, Nguồn cung cấp năng lượng 2 chiều và tải tái tạo
– Thiết kế nhỏ gọn, 1U@6kW, 2U@12kW
– Dải điện áp: 10~1500V
– Dải dòng: -720A~1020A
– Dải công suất: ±12kW
– Mô phỏng chức năng pin
– Chu kì CC/CV
– Điều chỉnh trở kháng đầu ra để kiểm tra sạc và xả pin
– Kết nối song song Master/slave cho hiệu suất hoat động tốt hơn
– Chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ nguồn và tải thao tác ngay trên mặt bảng điều khiển
– 8 chế độ hoạt động ở chế độ nguồn: CC/CV/CW/CR/CC+CV/CV+CR/CR+CC/CC+CV+CW+CR
– Các tiêu chuẩn kiếm tra trên oto: with LV123, LV148, DIN40839, ISO-16750-2, SAEJ1113-11,LV124 và ISO21848
– Độ dốc điện áp, dòng điện và công suất ổn định
– Nhiều chế độ bảo vệ: OVP / ±OCP / ±OPP / OTP, bảo vệ điện áp giảm đột ngột, chống ngược cực, bảo vệ lưới điện
– Các cổng giao tiếp với máy tính: USB, LAN, CAN, IO digital (Tùy chọn RS232, GPIB, Analog)