Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT8230-350-180 | 350V | 180A | 30 kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 6U |
IT8245-350-270 | 350V | 270A | 45kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 15U |
IT8215-350-90 | 350V | 90A | 15kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT8212-350-90 | 350V | 90A | 12kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT8209-350-90 | 350V | 90A | 09kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT8206-350-90 | 350V | 90A | 06kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT8205-350-30U | 350V | 30A | 05kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT8203-350-30U | 350V | 30A | 03kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 3U |
IT82165-350-990 | 350V | 990A | 165kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT82150-350-900 | 350V | 900A | 150kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT82135-350-810 | 350V | 810A | 135kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT82120-350-720 | 350V | 720A | 120kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 37U |
IT82105-350-630 | 350V | 630A | 105kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT8290-350-540 | 350V | 540A | 90kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT8275-350-450 | 350V | 450A | 75kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
IT8260-350-360 | 350V | 360A | 60kVA | 0.01V/0.01A | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | USB/CAN/LAN/digital I/O port, tùy chọn GPIB/analog & RS232 | 27U |
Tải điện tử AC/DC IT8200
1.100$ – 1.600$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
+ Mật độ công suất cao, cho công suất lên đến 15kVA trong thiết kế 3U
+ Có thể đo được tới 16 tham số: Vrms/Arms/Freq/CF/PF/UTHD/ITHD/±Vpeak.
+ Mắc song song Master/Slave, công suất lên tới 960kVA *1
+ Hiệu suất tái tạo năng lượng cao
+ Dải điện áp lên đến 350VL-N
+ Các chế độ làm việc: 1 pha. 3 pha, đảo pha. Điện áp định mức có thể mở rộng tới 200% theo pha đảo ngược
+ Dải tần số: 16-500Hz
+ Mô phỏng được các dạng sóng đầu ra bất kì, hỗ trợ thêm file định dạng csv
+ Tích hợp nhiều dạng sóng
+ Màn hình cảm ứng, dễ dàng sử dụng
+ Các cổng giao tiếp với máy tính: USB/CAN/LAN/Digital IO (Tùy chọn GPIB / Analog & RS232)
+ Hỗ trợ 9 chế độ hoạt động ở chế độ DC, bao gồm CC,CR,CP,CV
+ Hỗ trợ nhiều chế độ làm việc ở chế độ AC: CC/CP/CR/CS/CC+CR/CE, chế độ CE có thể mô phỏng được nhiều loại mạch liên kết như mạch chỉnh lưu 1 pha RLC và song song RLC
+ Điều chỉnh hệ số đỉnh: 1.414 ~ 5.0
+ Hỗ trợ dịch pha, dải từ -90º đến 90º *2
+ Trong chế độ AC 3 pha, hỗ trợ 2 chế độ hoạt động kiểu Y và Δ
+ Đo và phân tích sóng hài lên tới bậc 50. Tích hợp tiêu chuẩn kiểm tra tuân thủ IEC61000-3-2/3-12 *3
+ Nhiều chức năng bảo vệ: UV&FE auto Clear, POVP, POCP, UVP, phần mềm watchdog
+ Hỗ trợ các giao thức: CAN, Modbus, LXI, SCPI và các giao thức truyền thông khác