Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT8424-1200-300 | 1200V | 300A | 24kW | 10 mV/ 160 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
IT8418-1200-225 | 1200V | 225A | 18kW | 10 mV/ 120 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 15U |
IT8412-1200-150 | 1200V | 150A | 12kW | 10 mV/ 80 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 8U |
IT8406-1200-75 | 1200V | 75A | 6kW | 10 mV/ 40 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 4U |
IT8430-600-750 | 600V | 750A | 30kW | 1 mV/ 0.5 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
IT8424-600-600 | 600V | 600A | 24kW | 1 mV/ 0.4 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
IT8418-600-450 | 600V | 450A | 18kW | 1 mV/ 0.3 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 15U |
IT8412-600-300 | 600V | 300A | 12kW | 1 mV/ 0.2 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 8U |
IT8406-600-150 | 600V | 150A | 6kW | 1 mV/ 0.1 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 4U |
IT8454-1200-675 | 1200V | 675A | 54kW | 10 mV/ 360 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8448-1200-600 | 1200V | 600A | 48kW | 10mV/ 320 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8442-1200-525 | 1200V | 525A | 42kW | 10 mV/ 280 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8436-1200-450 | 1200V | 450A | 36kW | 10 mV/ 240 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
IT8430-1200-375 | 1200V | 375A | 30kW | 10 mV/ 200 μA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
IT8454-600-1350 | 600V | 1350A | 54kW | 1 mV/ 0.9 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8448-600-1200 | 600V | 1200A | 48kW | 1 mV/ 0.8 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8442-600-1050 | 600V | 1050A | 42kW | 1 mV/ 0.7 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 37U |
IT8436-600-900 | 600V | 900A | 36kW | 1 mV/ 0.6 mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | LAN/ USB/ RS232/ GPIB/ CAN/ external analog control interface | 27U |
Tải điện tử DC hiệu suất cao IT8400
Tải điện tử DC hiệu suất cao IT8400 có hai mức điện áp 600V và 1200V. Hỗ trợ kết nối master-slave song song với công suất từ 6 kW đến 600 kW và có khả năng tải công suất nhanh gấp đôi. IT8400 hỗ trợ tới 8 chế độ làm việc. Nó cũng có chế độ động, List, OCP, OPP test, chức năng kiểm tra tự động và kiểm tra pin. IT8400 được tích hợp sẵn các giao diện CAN, LAN, GPIB, USB, RS232 và analog, thích hợp cho việc điều khiển từ xa và cấu hình hệ thống. Ngoài ra, với đầy đủ chức năng bảo vệ giúp nó phù hợp với thử nghiệm pin nhiên liệu, xả pin, BOC, điện tử công suất, năng lượng mặt trời, linh kiện điện áp cao ô tô, DC-DC, động cơ, v.v.
11.690$ – 101.890$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
+ Điện áp tối đa: 1200V
+ Dải dòng điện : 1.5A~15kA
+ Khi kết nối song song master-slave công suất mở rộng lên đến 600kW
+ Độ chính xác phép đo dòng điện cao với độ phân giải lên đến 40µA
+ Khả năng tải điện nhanh gấp đôi(<3s)
+ Có khả năng điều chỉnh thời gian tăng/giảm của dòng điện
+ Cung cấp 8 chế độ làm việc: CC, CV, CR, CP, CC+CV, CV+CR,CR+CC, CP+CC
+ Lấy mẫu liên tục 1kHz
+ List chương trình
+ Chức năng xả pin
+ Điều chỉnh tốc độ vòng lặp CV phù hợp với mỗi loại nguồn điện khác nhau
+ Lấy mẫu điện áp và dòng điện đến 500kHz
+ Thời gian đo, mô phỏng kiểm tra ngắn mạch OCP/OPP, kiểm tra tự động
+ Các chức năng bảo vệ: OVP, UVP, OCP, OPP, OTP, giới hạn dòng điện, giới hạn công suất, cảnh báo ngược cực…
+ Điều khiển độc lập, dễ dàng vận hành và cài đặt
+ Các cổng giao tiếp với máy tính: LAN, USB, RS232, GPIB, CAN, IO digital, analog
+ Điều khiển bằng LabVIEW và giao thức SCPI