Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT8814C | 120V | 240A | 24kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8816 | 120V | 240A | 24kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8814B | 500V | 60A | 18kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8814 | 120V | 120A | 18kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8813C | 120V | 120A | 12kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8813B | 500V | 30A | 12kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8813 | 120V | 60A | 6kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | 3U |
IT8812C | 120V | 60A | 6kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | ½ 2U |
IT8812B | 500V | 15A | 4kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | ½ 2U |
IT8812 | 120V | 30A | 4kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | ½ 2U |
IT8811 | 120V | 30A | 2kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | ½ 2U |
IT8818B | 500V | 150A | 2kW | 1mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | 6U |
IT8818 | 120V | 480A | 2kW | 1mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 6U |
IT8817B | 500V | 120A | 1kW | 1mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | 6U |
IT8817 | 120V | 360A | 1kW | 1mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB | 6U |
IT8816B | 500V | 100A | 54kW | 1mV/10mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB | 3U |
Tải điện tử DC IT8800
IT8800 có dải công suất rộng 150W~6KW, tốc độ đo điện áp và dòng điện lên tới 50KHZ, độ phân giải lên tới 0,1mV/0,01mA, tốc độ tăng dòng đo có thể điều chỉnh 0,001A/us~2,5A/us, tích hợp giao diện RS232/USB. IT8800 có nhiều lĩnh vực ứng dụng rộng rãi trong nhiều linh vực như áp dụng cho đèn LED, điện tử ô tô và các lĩnh vực khác.
890$ – 12.790$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Dải điện áp: 120-500V
– Dải dòng điện: 15-480A
– Dải công suất: 150-6kW
– Các chế độ CV/CC/CR/CW
– Điều khiển sense từ xa
– Độ phân giải đo: 0.1mV/0.1mA
– Chế độ động lên đến 25kHz
– Điều chỉnh độ dốc dòng điện: 0.001A/us~2.5A/us·
– Tốc độ đo lên đến 50KHz
– Chức năng kiểm tra ngắn mạch,
– Núm xoay giúp thao tác dễ dàng hơn
– Kiểm tra CR-LED
– Chế độ bảo vệ OCP/OVP/CPP/OTP/ bảo vệ chống ngược cực
– Khả năng lưu trữ đến 100 nhóm
– Chức năng lưu trữ khi bị mất nguồn
– Điều khiển tương tự bên ngoài
– Hỗ trợ các giao thức truyền thông VISA/USBTMC/SCPI
– Tích hợp giao diện kết nối RS232/USB
– Phần mềm giám sát thông qua PC