Model | Điện áp | Dòng điện | Công suất | Độ phân giải | Độ chính xác | Giao diện kết nối | Kích thước |
IT-M3313 | 150V | 12A | 200W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3332 | 60V | 30A | 800W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3322 | 60V | 30A | 400W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3312 | 60V | 30A | 200W | 1mV/10mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3335 | 600V | 3A | 800W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3325 | 600V | 3A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3315 | 600V | 3A | 200W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3334 | 300V | 6A | 800W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3324 | 300V | 6A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3314 | 300V | 6A | 200W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3333 | 150V | 12A | 800W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
IT-M3323 | 150V | 12A | 400W | 10mV/1mA | ≤0.03%+12mV/ ≤0.05%+20uA | Tùy chọn RS232/CAN/LAN/GPIB/USB/RS485/external analog | 1/2 2U |
Tải điện tử tái tạo DC IT-M3300
– Thiết kế nhỏ gọn 1U, ½ rack tối ưu không gian làm việc
– Mật độ công suất cao, cung cấp khả năng tiêu thụ điện năng lên đến 800W
– Ứng dụng trong nhiều thử nghiệm khác nhau: xả pin, cấp nguồn đa kênh và lão hóa chất bán dẫn.
1.000$ – 2.500$
Thông tin liên hệ
(Giá trên chưa bao gồm VAT.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chúng tôi sẽ liên hệ lại để báo giá cụ thể)
– Thiết kế 1U, ½ rack, mật độ công suất cao
– Kiểm tra xả pin
– Hiệu suất tái tạo năng lượng cao
– 8 chế độ hoạt động: CC/CV/CP/CR/CV+CC/CC+CR/CV+CR/CV+CC+CP+CR
– Điều khiển độc lập nhiều kênh
– Kết nối song song lên đến 16 thiết bị
– Tốc độ đo nhanh, tốc độ cập nhật 10 lần/s ngay cả khi kết nối độc lập 16 thiết bị
– Điều chỉnh thời gian tăng/giảm
– List chương trình
– Nhiều chế độ bảo vệ: OCP/UCP/OVP/UVP/OPP, bảo vệ quá nhiệt, ….
– Chức năng đo nhiệt độ, bảo vệ quá nhiệt
– Tự động phát hiện lưới điện cao và kết nối tới lưới điện có độ tin cậy cao
– Bảo vệ chống ngược cực (Option IT-E118)
– Các cổng giao tiếp với máy tính: RS232, CAN, LAN, GPIB, USB_TMC, USB_VCP, RS485, analog và các cổng truyền thông IO