Dòng VCO-6000-RPL cung cấp khả năng tính toán mạnh mẽ và hiệu năng đồ họa tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng thiên về đồ họa và tính toán bao gồm đo lường hình ảnh và tầm nhìn, tự động hóa máy móc. Mang đến chất lượng cao, độ bền và kết cấu nhỏ gọn, các hệ thống này tận dụng cấu hình không quạt và không dây cáp đáng tin cậy, tản nhiệt tối ưu và lắp đặt dễ dàng để triển khai ứng dụng và phát triển hệ thống linh hoạt và thân thiện với người dùng trong môi trường khắc nghiệt
VCO-6000-RPL
Máy tính công nghiệp cho ứng dụng thị giác máy với vi xử lý Intel thế hệ 12/13/14
Thông tin liên hệ
Thiết bị có cấu hình hệ thống phức tạp. Chúng tôi sẽ liên hệ báo giá cụ thể
Tổng quan dòng sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model | VCO-6000-RPL-3E | VCO-6000-RPL-4E |
3x PCIe Expansion Slots | ||
CPU Support | Support 12/13/14th Gen Intel® RPL & ADL Processor (LGA 1700, 65W/35W TDP) | |
Memory | 2x 262-Pin DDR5 4800/5600MHz SODIMM. Max. up to 64GB (ECC and Non-ECC) | |
Graphic Output | 1x DVI-I, 2x DisplayPort | |
LAN | 2x 2.5 GbE RJ45 (Support Wake-on-LAN and PXE) | |
I/O | 4x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps)
5x USB 3.2 Gen 1 (Internal), 1x USB 3.2 Gen 1 header (internal) 6x RS-232/422/485 (4x internal), 8x DI + 8x DO with isolation |
|
Storage | 2x 2.5” SATA HDD bay with RAID 0, 1 support (1x Internal, 1x Removablel) 1x mSATA (Shared by 1x Mini PCI Express) | |
SSD/HDD | optional:
•4B7M: 4x Removable 2.5″ SATA HDD Bay (support H=7mm, Hot-swappable, Optional) Support RAID 0, 1, 5, 10 •2B15M: 2x Removable 2.5″ SATA HDD Bay (support H=15mm, Hot-swappable, Optional) Support RAID 0, 1, 5, 10 •2N15M: 2x Removable 2.5″ U.2 NVMe Bay (support H=15mm, Hot-swappable, Optional) Support RAID 0, 1 |
|
Internal Expansion Slot | 1x Full-size Mini PCIe (1x shared by 1x mSATA) 1x M.2 B Key, 2242/3042/3052 | |
Power | AT/ATX Select
5-pin Terminal Block, 9-48 VDC 4-pin Terminal Block, 12~48VDC for GPU Card (optional) |
|
Audio | Line-out / Mic-in Phone Jack (internal) | |
Operating Temperature | -25°C to 70°C (35W CPU)
-25°C to 60°C (65W CPU) |
|
Dimensions (WxDxH) | 157 x 340 x 240 mm | 177 x 340 x 240 mm |
PCIe | 1x PCIe x16 (Gen4) 2x PCIe x1 (Gen3) | 2x PCIe x16 Slot (x8 Lane, Gen 4) 1x PCIe x4 (x1 Lane, Gen 3) |
Tài liệu