Hệ thống thị giác máy dòng VCO-6100 cung cấp khả năng tính toán mạnh mẽ và hiệu suất đồ họa tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng thiên về đồ họa và tính toán bao gồm đo lường hình ảnh và thị giác, tự động hóa máy móc. Mang đến chất lượng cao, độ bền và kết cấu nhỏ gọn, các hệ thống này tận dụng cấu hình không quạt và không dây cáp đáng tin cậy, tản nhiệt tối ưu và lắp đặt dễ dàng để triển khai ứng dụng và phát triển hệ thống linh hoạt và thân thiện với người dùng trong môi trường khắc nghiệt.
VCO-6100
Máy tính công nghiệp cho ứng dụng thị giác máy tính với bộ vi xử lý Intel thế hệ 8/9
Thông tin liên hệ
Thiết bị có cấu hình hệ thống phức tạp. Chúng tôi sẽ liên hệ báo giá cụ thể
Tổng quan dòng sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Model | VCO-6122 | VCO-6133 | VCO-6144 | VCO-6155 |
With two PCI or PCIe expansion slot | With three PCI or PCIe expansion slot | With four PCI or PCIe expansion slot | With five PCI or PCIe expansion slot | |
CPU Support | Support 8th/9th Gen. Intel® CFL-R S Processor (LGA 1151, 65W/35W TDP) Core™ i7-9700E/9700TE/8700T, Core™ i5-9500E/9500TE/8500T,
Core™ i3-9100E/9100TE/8100T, Pentium® G5400T, or Celeron® G4900T |
|||
Memory | 2x 260-pin DDR4-2400/2666MHz SO-DIMM, up to 64GB (Un-buffered and Non-ECC) | |||
Graphic Output | 1x DVI-I, 2x DisplayPort | |||
LAN | 2x GbE RJ45 (Support Wake-on-LAN and PXE) | |||
I/O | 4x USB 3.2 Gen 2,
6x internal USB 3.2 Gen1 (5 Gbps), 6x RS-232/422/485 (4x internal), 16x isolated digital I/O |
|||
Storage | 2x Internal 2.5″ SATA HDD Bay (Support H=9mm)
2x Removable 2.5″ SATA HDD Bay (Support H=7mm, Hot-swappable) Support RAID 0, 1, 5, 10 1x mSATA (shared by 1x Mini PCIe), 1x NVMe M.2 M Key |
|||
Internal Expansion Slot | 2x Full-size mini-PCIe (1 shared by 1x mSATA), 1x M.2 E Key | |||
Power | 9-48 VDC, AT/ATX Select, 3-pin Terminal Block | |||
Audio | Line-out / Mic-in Phone Jack (internal) | |||
Operating Temperature | -25°C to 70°C (35W CPU)
-25°C to 60°C (65W CPU) |
|||
Dimensions (WxDxH) | 137 x 340 x 240 mm | 157 x 340 x 240 mm | 177 x 340 x 240 mm | 197 x 340 x 240 mm |
Weight | 8.5 Kg | 9.1 Kg | 9.5 kg | 10.1 kg |
•VCO-6122E : | •VCO-6133E : | •VCO-6144P : | •VCO-6155C : | |
2x PCIe x8 | 2x PCIe x1 | 4x PCI | 2x PCIe x4 | |
PCI & PCI Express | •VCO-6122P : 2x PCI
•VCO-6122C : 1x PCIe x16 |
1x PCIe x16
•VCO-6133P : 3x PCI •VCO-6133C : |
•VCO-6144C :
2x PCIe x4 1x PCIe x16 (8-lane) 1x PCI |
1x PCIe x16 (8-Lane) 2x PCl |
1x PCI | 1x PCIe x16 2x PCI |
Tài liệu